Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délirer


[délirer]
nội động từ
hoang tưởng; mê sảng
Malade qui commence à délirer
bệnh nhân bắt đầu mê sảng
(nghĩa bóng) cuồng nhiệt
Délirer de joie
vui cuồng nhiệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.