Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délirant


[délirant]
tính từ
hoang tưởng
Exiger cela, c'est délirant!
Đòi cái đó thật là hoang tưởng!
Un malade délirant
người bị bệnh hoang tưởng
(nghĩa bóng) điên loạn, cuồng nhiệt
Partie de plaisir délirante
cuộc vui điên loạn
Joie délirante
sự mừng quýnh
danh từ giống đực
người bị bệnh hoang tưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.