Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégouttant


[dégouttant]
tính từ
nhỏ (từng) giọt.
Des feuilles dégouttantes de pluie
lá nhỏ từng giọt mưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.