Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégorger


[dégorger]
ngoại động từ
tuôn ra, tống ra.
Gouttière qui dégorge de l'eau fangeuse
máng tuôn ra nước bùn.
thông, nạo.
Dégorger des tuyaux
thông ống.
loại tạp chất, giũ sạch chất bẩn.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
tràn ra, chảy ra.
Egout qui dégorge dans une rivière
cống chảy ra sông.
(bếp núc) rút bớt nước.
Faire dégorger des concombres
làm cho dưa chuột rút bớt nước đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.