Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégagement


[dégagement]
danh từ giống đực
sự chuộc (đồ cầm cố).
sự rút ra, sự tháo ra, sự gỡ ra; sự giải toả, sự giải.
sự dọn quang, sự khai thông.
(kiến trúc) lối thoát ra (khi có tai nạn); đường thông, đường hành lang; khoảng trống (trước nhà...)
(thể dục thể thao) sự đưa bóng ra thật xa.
Dégagement au pied
đá bóng ra thật xa
(y học) sự sổ (của trẻ sơ sinh).
sự toả ra, sự bốc ra (hơi, mùi...).
dégagement des cadres
sự giản chính.
phản nghĩa Engagement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.