Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégénérer


[dégénérer]
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
thoái hoá, suy biến.
Race qui dégénère
giống nòi thoái hoá
biến thành (cái xấu hơn).
La dispute dégénéra en rixe
cuộc cãi nhau biến thành cuộc đánh lộn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.