|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défilé
![](img/dict/02C013DD.png) | [défilé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hẻm, hẻm vực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défilé entre deux montagnes | | hẻm vực giữa hai ngọn núi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc diễu hành, đám rước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défilé des manifestants | | cuộc diễu hành của những người biểu tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) chuỗi nối tiếp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un défilé de souvenirs | | một chuỗi ký ức nối tiếp. |
|
|
|
|