Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déférente


[déférente]
tính từ giống cái
tôn kính.
Attitude déférent
thái độ tôn kính.
Se montrer déférent envers qqn
tỏ ra tôn kính với ai
(giải phẫu) dẫn ra.
canal déférent
(giải phẫu) ống tinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.