![](img/dict/02C013DD.png) | [décrocher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo móc. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) (đạt) được. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décrocher une récompense |
| được một phần thưởng. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) lấy ở nhà cầm đồ về. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décrocher sa montre |
| lấy đồng hồ về. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) vượt lên, bỏ xa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cycliste qui décroche le peloton |
| vận động viên xe đạp vượt khỏi tốp (bứt tốp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bâiller à se décrocher la mâchoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ngáp quẹo quai hàm. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | décorcher la timbale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem timbale. |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) lén lút. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décrocher à la nuit |
| lén lút ban đêm. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) mất đồng bộ. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bỏ hoạt động. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không dùng ma tuý nữa, cai ma tuý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a décroché depuis deux ans |
| anh ta đã cai ma tuý từ hai năm trước |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accrocher, raccrocher; attacher, pendre |