Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décrochage


[décrochage]
danh từ giống đực
sự tháo móc.
Le décrochage des wagons
việc tháo móc các toa xe.
(quân sự) sự rút lui.
(điện học) sự mất đồng bộ.
(rađiô) sự trệch làn sóng.
(nghĩa bóng) sự bỏ hoạt động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.