|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décrasser
| [décrasser] | | ngoại động từ | | | cạo sạch cáu bẩn; giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo). | | | Décrasser les ongles | | cạo sạch cáu bẩn ở móng tay | | | (thân mật) làm cho dốt nát thô lỗ; tẩy não. | | phản nghĩa Encrasser, salir |
|
|
|
|