|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décréter
![](img/dict/02C013DD.png) | [décréter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lệnh, ra sắc lệnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décréter la mobilisation général | | ra sắc lệnh tổng động viên. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyết định, hống hách tuyên bố. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il décréta qu'il resterait | | ông ta hống hách tuyên bố là sẽ ở lại. |
|
|
|
|