![](img/dict/02C013DD.png) | [découvrir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Découvrir un trésor |
| tìm ra một kho của. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Découvrir un secret |
| khám phá ra một bí mật. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enfant découvre le monde qui l'entoure |
| đứa trẻ khám phá thế giới xung quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Découvrir une maladie chez un patient |
| phát hiện ra một căn bệnh ở một bệnh nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn thấy. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Découvrir un village du haut d'une montagne |
| từ trên ngọn núi thấy một làng. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở ra, mở khăn phủ ra. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | để lộ, để hở. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Général qui découvre son aile gauche |
| tướng để lộ cánh tả quân mình. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe qui découvre le dos |
| áo để hở lưng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Découvrir ses plans à un ami |
| để lộ kế hoạch cho bạn biết. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | découvrir son jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh bài) để lộ con bài của mình |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) để người khác biết được ý định của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | découvrir le pot aux roses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem pot |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lộ ra (khi nước triều rút) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Couvrir. Cacher, dissimuler |