Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décours


[décours]
danh từ giống đực
tuần trăng khuyết, kì hạ huyền.
(y học) thời kì lui bệnh.
Mal à son décours
bệnh đang lui.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.