|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découper
| [découper] | | ngoại động từ | | | chặt, cắt. | | | Découper un poulet | | chặt thịt gà. | | | Découper des images | | cắt hình (ở tờ báo...). | | | làm nổi bật. | | | Mont qui découpe sa crête à l'horizon | | ngọn núi để đỉnh nổi bật ở chân đồi. |
|
|
|
|