Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découpage


[découpage]
danh từ giống đực
sự chặt, sự cắt.
Découpage de la viande
sự cắt thịt
ảnh cắt, hình cắt (ở sách báo ra).
(điện ảnh) sự phân cảnh; kịch bản phân cảnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.