|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décontaminer
| [décontaminer] | | ngoại động từ | | | khử nhiễm. | | | Décontaminer une rivière polluée par des agents chimiques | | khử nhiễm một dòng sông bị ô nhiễm bằng các tác nhân hoá học | | phản nghĩa Contaminer, Polluer |
|
|
|
|