|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconner
| [déconner] | | nội động từ | | | (thô tục) văng tục, nói bậy. | | | nói đùa, đùa cợt | | | Faut pas déconner avec ces choses-là ! | | đừng có đùa với những thứ đó | | | (đồ vật) vận hành kém, chạy sai | | | Ma montre déconne complètement | | đồng hồ của tôi hoàn toàn chạy sai |
|
|
|
|