Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décongestionner


[décongestionner]
ngoại động từ
(y học) làm tản máu.
Décongestionner les poumons
làm tản máu ở phổi
giải tỏa, làm cho khỏi ứ tắc (một con đường...).
On essaie de décongestionner le centre-ville
người ta đang cố gắng giải toả khu trung tâm thành phố
phản nghĩa Congestionner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.