![](img/dict/02C013DD.png) | [décollage] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bóc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le décollage d'une enveloppe |
| sự bóc phong bì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng không) sự cất cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le décollage d'un avion |
| sự cất cánh của máy bay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion à décollage vertical |
| máy bay lên thẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas fumer pendant le décollage |
| không hút thuốc trong khi cất cánh (máy bay) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) tài chính sự thoát khỏi tình trạng lạc hậu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Recollage. Atterrissage. Stagnation |