Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décembre


[décembre]
danh từ giống cái
tháng mười hai, tháng chạp dương lịch
Décembre a 31 jours
tháng 12 có 31 ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) tháng mười (lịch La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.