|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
d
![](img/dict/02C013DD.png) | [d] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | d (mẫu tự thứ tư trong bảng chữ cái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | D majuscule | | chữ d hoa (D) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (D) 500 (chữ số La Mã) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (D) (hoá học) đơteri (kí hiệu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | système D | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cách xoay sở | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Dé, des |
|
|
|
|