![](img/dict/02C013DD.png) | [cycle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng; chu kì; chu trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cycle des saisons |
| chu kì các mùa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cycle du carbone dans la nature |
| chu trình cacbon trong tự nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cycle fermé |
| chu trình kín |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cycle ouvert /cycle non fermé |
| chu trình hở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cycle réversible |
| chu trình thuận nghịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cycle à deux temps /cycle à quatre temps |
| chu trình hai kỳ/chu trình bốn kỳ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) vòng kín |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) hệ tác phấm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấp học (ở bậc trung học) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Second cycle |
| cấp hai (tương đương phổ thông trung học của ta) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe đạp; xe máy |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Sicle |