Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cunéiforme


[cunéiforme]
tính từ
(có) hình nêm
Feuilles cunéiformes
(thực vật học) lá hình nêm
Os cunéiforme
(giải phẫu) xương nêm
écriture cunéiforme
(sử học) chữ hình góc
danh từ giống đực
(giải phẫu) xương nêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.