|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culpabilité
| [culpabilité] | | danh từ giống cái | | | tội lỗi; tính tội lỗi | | | Prouver la culpabilité d'un acte | | chứng minh tính tội lỗi của một hành động | | | complexe de culpabilité | | | phức cảm tội lỗi | | phản nghĩa Innocence |
|
|
|
|