Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuirasse


[cuirasse]
danh từ giống cái
áo giáp
Cavalier portant la cuirasse
lính kị binh mang áo giáp
vỏ sắt (của chiến xa, của tàu chiến)
(địa chất, địa lý) khiên
vỏ ngoài, lớp phủ
Cuirasse de glace
lớp băng phủ
(nghĩa bóng) vẻ ngoài
Cuirasse de froideur
vẻ ngoài lạnh nhạt
défaut de la cuirasse
xem défaut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.