|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuirasse
| [cuirasse] | | danh từ giống cái | | | áo giáp | | | Cavalier portant la cuirasse | | lính kị binh mang áo giáp | | | vỏ sắt (của chiến xa, của tàu chiến) | | | (địa chất, địa lý) khiên | | | vỏ ngoài, lớp phủ | | | Cuirasse de glace | | lớp băng phủ | | | (nghĩa bóng) vẻ ngoài | | | Cuirasse de froideur | | vẻ ngoài lạnh nhạt | | | défaut de la cuirasse | | | xem défaut |
|
|
|
|