Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuirassé


[cuirassé]
tính từ
bọc sắt, thiết giáp
Navire cuirassé
tàu bọc sắt
Division cuirassée
sư đoàn thiết giáp
dạn dày
Être cuirassé contre les passions
dạn dày trước mọi dục vọng
danh từ giống đực
tàu thiết giáp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.