|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cravacher
| [cravacher] | | ngoại động từ | | | đánh bằng roi, thúc bằng roi | | | Cravacher un cheval | | thúc ngựa bằng roi | | | (thân mật) làm việc liên tục, làm việc quần quật | | | Il faut cravacher pour respecter les délais | | cần phải làm việc quần quật để tôn trọng thời hạn đã ấn định (để kết thúc công việc đúng hạn) |
|
|
|
|