|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cramponner
| [cramponner] | | ngoại động từ | | | móc vào | | | Cramponner les pierres d'un mur | | móc vào những cục đá của bức tường | | | (thân mật) bám riết | | | Cramponner quelqu'un | | bám riết ai | | phản nghĩa Arracher, défaire. Détacher, séparer. Lâcher, laisser |
|
|
|
|