Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cramponner


[cramponner]
ngoại động từ
móc vào
Cramponner les pierres d'un mur
móc vào những cục đá của bức tường
(thân mật) bám riết
Cramponner quelqu'un
bám riết ai
phản nghĩa Arracher, défaire. Détacher, séparer. Lâcher, laisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.