Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cramer


[cramer]
ngoại động từ
làm sém
Cramer du linge en le repassant
làm sém quần áo khi là
nội động từ
(thông tục) cháy
Toute la maison a cramé
ngôi nhà cháy trụi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.