|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crêpe
 | [crêpe] |  | danh từ giống cái | |  | bánh xèo | |  | retourner quelqu'un comme une crêpe | |  | khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng | |  | s'aplatir comme une crêpe | |  | phục tùng một cách hèn hạ |  | danh từ giống đực | |  | lụa kếp, nhiễu | |  | băng tang; mạng tang | |  | kếp (cao su) | |  | Chaussures à semelle de crêpe | | giày đế kếp | |  | tóc bồng |
|
|
|
|