|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
créer
| [créer] | | ngoại động từ | | | sáng tạo, tạo ra; chế ra | | | Créer un mot | | tạo ra một từ | | | Créer un rôle | | tạo ra một vai | | | Créer un produit nouveau | | chế ra một sản phẩm mới | | | Créer une chanson | | sáng tác một ca khúc mới | | | gây, gây ra | | | Créer des embarras à quelqu'un | | gây phiền phức cho ai | | | thiết lập, thành lập, lập | | | Créer une académie | | lập một viện hàn lâm | | | rien ne se crée, rien ne se perd | | | không có gì tự nhiên sinh ra và cũng không có gì tự nhiên mất đi | | phản nghĩa Abolir, abroger, anéantir, annihiler, détruire | | | bổ nhiệm | | | Créer un juge assesseur | | bổ nhiệm một viên hội thẩm |
|
|
|
|