Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
créer


[créer]
ngoại động từ
sáng tạo, tạo ra; chế ra
Créer un mot
tạo ra một từ
Créer un rôle
tạo ra một vai
Créer un produit nouveau
chế ra một sản phẩm mới
Créer une chanson
sáng tác một ca khúc mới
gây, gây ra
Créer des embarras à quelqu'un
gây phiền phức cho ai
thiết lập, thành lập, lập
Créer une académie
lập một viện hàn lâm
rien ne se crée, rien ne se perd
không có gì tự nhiên sinh ra và cũng không có gì tự nhiên mất đi
phản nghĩa Abolir, abroger, anéantir, annihiler, détruire
bổ nhiệm
Créer un juge assesseur
bổ nhiệm một viên hội thẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.