Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
créateur


[créateur]
tính từ
sáng tạo
Esprit créateur
óc sáng tạo
phản nghĩa Destructeur
danh từ
người sáng tạo
Le créateur d'une théorie
người sáng tạo ra một học thuyết
le Créateur
Tạo hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.