|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crème
 | [crème] |  | danh từ giống cái | |  | kem | |  | Battre la crème | | đánh kem | |  | Crème de beauté | | kem bôi mặt | |  | Crème pour chaussures | | kem đánh giày | |  | (thân mật) cái nhất hạng | |  | La crème des maris | | người chồng nhất hạng |  | tính từ (không đổi) | |  | (có) màu kem |
|
|
|
|