Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crâne


[crâne]
danh từ giống đực
sọ
Forme du crâne
cấu tạo của sọ
đầu
Crâne chauve
đầu hói, trán hói
Avoir mal au crâne
đau đầu
Mettre qqch dans le crâne de qqn
nhồi vào đầu ai (cho họ hiểu)
(nghĩa bóng) đầu óc
Avoir le crâne étroit
đầu óc hẹp hòi
bourrer le crâne
(thân mật) nhồi sọ
n'avoir rien dans le crâne
không có gì trong đầu cả, rất ngu đần
une tempête sous un crâne
cơn phong ba trong tâm trí
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang
Air crâne
vẻ hiên ngang
phản nghĩa Peureux, poltron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.