|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupure
 | [coupure] |  | danh từ giống cái | |  | vết đứt | |  | Se faire une coupure à la main | | bị đứt tay | |  | hố; chỗ đứt | |  | (nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...) | |  | (nghĩa bóng) sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách | |  | La coupure du déjeuner | | sự gián đoạn bữa ăn trưa | |  | sự cắt (điện, nước) |  | phản nghĩa Addition. Unité. Continuité | |  | giấy bạc; tiền ngân hàng | |  | Une coupure de dix francs | | tờ giấy bạc mười frăng | |  | (Coupures des journaux) bài cắt (ở báo ra) | |  | (số nhiều) thuốc lá vụn |
|
|
|
|