|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupler
 | [coupler] |  | ngoại động từ | |  | (săn bắn) buộc thành cặp | |  | Coupler des chiens | | buộc chó thành từng cặp | |  | cặp đôi, ghép đôi | |  | (điện học) mắc, nối | |  | phủ (cái) (chó sói) | |  | Le loup a couplé la louve | | chó sói đực phủ chó sói cái |
|
|
|
|