Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coulisser


[coulisser]
ngoại động từ
đặt rãnh trượt (để đẩy)
Coulisser les côtés d'une scène
đặt rãnh trượt hai bên sân khấu
nội động từ
trượt theo rãnh
Porte qui coulisse
cửa trượt theo rãnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.