Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coudée


[coudée]
danh từ giống cái
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm)
avoir ses coudées franches
tự do hành động
cent coudées
nhiều lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.