|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coter
| [coter] | | ngoại động từ | | | đánh số | | | ghi giá (hàng hoá) | | | định thị giá (chứng khoán) | | | cho điểm (bài làm, câu trả lời) | | | L'examinateur cote sec | | ông giám khảo cho điểm ngặt | | | đánh giá | | | L'opinion nous cote | | dư luận đánh giá ta | | | ghi số kích thước (trên sơ đồ); ghi số độ cao (trên bản đồ) | | nội động từ | | | đáng giá | | | Sa voiture cote vingt mille francs | | chiếc xe của anh ta đáng giá khoảng 20 ngàn frăng | | đồng âm Côté |
|
|
|
|