Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coter


[coter]
ngoại động từ
đánh số
ghi giá (hàng hoá)
định thị giá (chứng khoán)
cho điểm (bài làm, câu trả lời)
L'examinateur cote sec
ông giám khảo cho điểm ngặt
đánh giá
L'opinion nous cote
dư luận đánh giá ta
ghi số kích thước (trên sơ đồ); ghi số độ cao (trên bản đồ)
nội động từ
đáng giá
Sa voiture cote vingt mille francs
chiếc xe của anh ta đáng giá khoảng 20 ngàn frăng
đồng âm Côté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.