Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coryphée


[coryphée]
danh từ giống đực
người cầm đầu; đầu đàn
Les coryphées de l'armée prussienne
những kẻ cầm đầu quân đội Phổ
(sân khấu, từ cổ nghĩa cổ) người dẫn hát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.