|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corvée
| [corvée] | | danh từ giống cái | | | (quân sự) công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ | | | Corvée quotidienne de ravitaillement | | công tác phục vụ tiếp liệu hằng ngày | | | việc nặng nhọc không tránh được | | | (sử học) lao dịch |
|
|
|
|