Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corrodant


[corrodant]
tính từ
gặm mòn, ăn mòn
Action corrodante des acides
tác dụng gặm mòn của axit
danh từ giống đực
chất gặm mòn
Les acides sont des corrodants
axit là các chất gặm mòn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.