Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cordialement


[cordialement]
phó từ
thân tình
Recevoir cordialement un ami
tiếp đãi thân tình một người bạn
phản nghĩa Froidement
(nghĩa xấu) rất mực
Détester cordialement quelqu'un
rất mực ghét ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.