|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corbeau
 | [corbeau] |  | danh từ giống đực | |  | con quạ | |  | Noir comme un corbeau | | đen như quạ | |  | Cri du corbeau | | tiếng quạ kêu | |  | (nghĩa xấu) thầy tu | |  | người nặng vía | |  | kẻ tham mà ngốc | |  | (kiến trúc) mút chìa | |  | (sử học) thang móc tàu (địch) | |  | nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil | |  | rước voi về giày mả tổ |
|
|
|
|