|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraste
 | [contraste] |  | danh từ giống đực | |  | sự tương phản | |  | Contraste d'ombre et de lumière | | sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối | |  | sự trái ngược | |  | Les contrastes du caractère | | những sự trái ngược trong cá tính |  | phản nghĩa Accord, analogie, identité |
|
|
|
|