Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contracté


[contracté]
tính từ
(ngôn ngữ học) chập lại
co lại
Muscle contracté
bắp cơ co lại
Visage contracté par la douleur
mặt co lại vì đau đớn
phản nghĩa Décontracté, détendu
(thân mật) lo lắng, căng thẳng
Ne soyez pas si contracté
đừng quá căng thẳng như vậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.