Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contexture


[contexture]
danh từ giống cái
cấu tạo, kết cấu
Contexture des végétaux
cấu tạo thực vật
Contexture d'un discours
kết cấu một bài diễn văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.