| [contenance] |
| danh từ giống cái |
| | sức chứa, dung lượng |
| | Armoire d'une grande contenance |
| chiếc tủ có dung lượng lớn |
| | Mesurer la contenance d'un vase |
| đo dung lượng của một cái bình |
| | bề mặt, diện tích |
| | La contenance d'un champ |
| diện tích của một thửa ruộng |
| | Une contenance de cent hectares |
| diện tích rộng 100 héc-ta |
| | thái độ |
| | Garder une contenance respectueuse |
| giữ thái độ cung kính |
| | faire bonne contenance |
| | tỏ thái độ vững vàng |
| | n'avoir pas de contenance |
| | không biết cư xử thế nào; không giữ gìn ý tứ, có thái độ phóng túng |
| | par contenance |
| | để tỏ ra không lúng túng |
| | perdre contenance |
| | bối rối, lúng túng |
| | servir de contenance |
| | giúp cho có thái độ vững vàng |