Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contempteur


[contempteur]
tính từ
khinh thị, bài xích
Contempteur de l'argent
khinh tiền bạc
phản nghĩa Laudateur
danh từ
người khinh thị, người bài xích
Les contempteurs de la religion
những người bài xích tôn giáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.